Characters remaining: 500/500
Translation

vô tận

Academic
Friendly

Từ "vô tận" trong tiếng Việt có nghĩa là "không bao giờ hết" hoặc "không giới hạn". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ không điểm dừng, không kết thúc hoặc không giới hạn.

dụ sử dụng:
  1. Không gian vô tận: Khi nói về vũ trụ, người ta thường nói rằng vũ trụ "không gian vô tận" rộng lớn không biên giới rõ ràng.
  2. Niềm vui vô tận: Khi bạn cảm thấy hạnh phúc một cách mãnh liệt không giới hạn, bạn có thể nói "Tôi cảm thấy niềm vui vô tận".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "vô tận" có thể được dùng để diễn đạt cảm xúc sâu sắc. dụ: "Tình yêu của tôi dành cho em vô tận."
  • Trong triết học, có thể nói về khái niệm "thời gian vô tận" để thể hiện ý tưởng rằng thời gian không điểm bắt đầu hay kết thúc.
Biến thể của từ:
  • hạn: Từ này có nghĩa tương tự với "vô tận", nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, như "số lượnghạn".
  • Bất tận: Cũng mang nghĩa không giới hạn, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc sâu sắc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vô biên: Nghĩa là không biên giới, có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự với "vô tận".
  • Bất diệt: Mang nghĩa không bao giờ chết, không bao giờ mất đi, thường dùng để chỉ những giá trị tinh thần.
Các cách sử dụng khác:
  • "Vô tận" có thể được dùng trong các tình huống cụ thể: "Sự sáng tạo của con người vô tận", hay "Cảm xúc của tôi dành cho quê hương vô tận".
Ý nghĩa khác:
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "vô tận" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ tích cực (niềm vui, tình yêu) đến tiêu cực (nỗi đau, sự buồn chán).
  1. tt. Không bao giờ hết: Không gian vô tận niềm vui vô tận.

Words Containing "vô tận"

Comments and discussion on the word "vô tận"